Từ đồng nghĩa với "thâm nghiêm"

uyên thâm sâu sắc thâm thuý sâu lắng
sâu xa thăm thẳm thâm thùng nghiêm túc
kỹ lưỡng tinh tế sâu đậm quan trọng
sâu uy sâu kín trang nghiêm
nghiêm nghị trầm lắng thâm trầm suy tư