Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thâm nhập"
xâm nhập
nhập
thâm nhiễm
thẩm thấu
rò rỉ
lẻn
xuyên qua
đi vào
can thiệp
gây ảnh hưởng
len lỏi
thâm nhập vào
đột nhập
thâm nhập sâu
thâm nhập nội bộ
thâm nhập thị trường
thâm nhập văn hóa
thâm nhập công nghệ
thâm nhập xã hội
thâm nhập tâm lý