Từ đồng nghĩa với "thâm niên"

sự thâm niên kinh nghiệm nhiệm kỳ trình độ
cấp bậc cao hơn địa vị cao hơn quyền trưởng lão thời gian công tác
thời gian làm việc thâm niên công tác thâm niên nghề nghiệp chuyên môn
tính chuyên nghiệp uy tín trình độ chuyên môn kinh nghiệm làm việc
thành tích tài năng sự tín nhiệm sự công nhận