Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thâm thủng"
thâm hụt
thiếu hụt
khuyết thiếu
mất mát
sụt giảm
giảm sút
thua lỗ
tổn thất
khiếm khuyết
khuyết điểm
bất cập
khó khăn
trở ngại
vấn đề
khó khăn tài chính
khó khăn ngân sách
khó khăn kinh tế
khó khăn nguồn lực
khó khăn chi tiêu
khó khăn đầu tư