Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thân chính"
cầm quân
tự mình
đích thân
chỉ huy
lãnh đạo
tham gia
trực tiếp
điều hành
quản lý
thực hiện
ra trận
đối mặt
xung trận
thực thi
chinh phạt
dẫn dắt
thống lĩnh
đi đầu
đứng ra
tự lực