Từ đồng nghĩa với "thân cô thế cô"

cô độc yếu thế bơ vơ thui thủi
lạc lõng cô đơn đơn độc lẻ loi
trơ trọi đơn chiếc/lẻ chiếc côi cút bị cô lập
lẻ bóng không nơi nương tựa một thân một mình đơn thương độc mã
thế cô lực bạc thân cô thế yếu