Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thân cận"
thân thiết
gần gũi
gần
lân cận
cận
sát
sát sao
liền kề
cạnh
tiếp cận
đồng minh thân cận
bạn bè thân cận
thân quen
thân thuộc
gần gũi
thân mật
thân ái
thân tình
gần gũi
gần gũi nhau
gần gũi với nhau