Từ đồng nghĩa với "thân gia"

gia đình thân thiết gia đình mở rộng đơn vị gia đình gia đình hạt nhân
gia đình trực hệ đơn vị cha mẹ gia đình hòa giải họ hàng
bà con người thân gia đình ruột thịt gia đình gần gũi
gia đình liên kết gia đình kết nghĩa gia đình thông gia gia đình đồng huyết
gia đình phụ thuộc gia đình đa thế hệ gia đình chung sống gia đình nuôi dưỡng