Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thân quyền"
quyền lợi
quyền
có quyền
lẽ phải
công tâm
chính đáng
danh dự
điều phải
đúng
xứng đáng
thỏa đáng
đúng đắn
hợp lẽ
chính nghĩa
đúng như ý muốn
cơ hội
phải
vâng
tốt
chính xác
điều đúng đắn