Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thân sinh"
sinh
sinh ra
sinh đẻ
sinh nở
sinh con
sự sinh nở
sự sinh đẻ
sự ra đời
sinh sản
mới sinh
huyết thống
dòng dõi
gốc
chuyển dạ
sự xuất hiện
đầu
bắt đầu
ngày thành lập
sản xuất
sáng tạo