Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thân thân"
thân thiện
thân ái
huynh đệ
hòa đồng
dễ mến
niềm nở
vui vẻ
gần gũi
ấm áp
thân thiết
cởi mở
thân mật
tình cảm
đầm ấm
thân quen
thân thương
đáng yêu
thân thuộc
thân tình
thân yêu