Từ đồng nghĩa với "thân thân"

thân thiện thân ái huynh đệ hòa đồng
dễ mến niềm nở vui vẻ gần gũi
ấm áp thân thiết cởi mở thân mật
tình cảm đầm ấm thân quen thân thương
đáng yêu thân thuộc thân tình thân yêu