Từ đồng nghĩa với "thân thế"

thân phận địa vị trạng thái tư cách
xếp hạng phận cảnh ngộ hoàn cảnh
tình trạng danh phận chức vụ nghề nghiệp
vai trò sự nghiệp tiểu sử lý lịch
xuất thân gốc gác căn cước dòng dõi