Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thân thế"
thân phận
địa vị
trạng thái
tư cách
xếp hạng
phận
cảnh ngộ
hoàn cảnh
tình trạng
danh phận
chức vụ
nghề nghiệp
vai trò
sự nghiệp
tiểu sử
lý lịch
xuất thân
gốc gác
căn cước
dòng dõi