Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thâta"
thêu
thêu đính
thêu hoa
thêu chữ
thêu tên
thêu gối
thêu tranh
thêu tay
thêu máy
thêu họa tiết
thêu ren
thêu kim tuyến
thêu chỉ
thêu hình
thêu cành
thêu bông
thêu trang trí
thêu áo
thêu khăn
thêu vải