Từ đồng nghĩa với "thâu tóm"

nắm giữ kiểm soát quản lý bao quát
tập trung thu thập tích lũy hợp nhất
thống nhất tổng hợp điều hành sở hữu
chiếm lĩnh thống trị đảm nhận thâu tóm
kết hợp tích hợp nắm bắt điều phối