Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thâu tóm"
nắm giữ
kiểm soát
quản lý
bao quát
tập trung
thu thập
tích lũy
hợp nhất
thống nhất
tổng hợp
điều hành
sở hữu
chiếm lĩnh
thống trị
đảm nhận
thâu tóm
kết hợp
tích hợp
nắm bắt
điều phối