Từ đồng nghĩa với "thây kệ"

thây kệ quên nó đi bỏ qua để dành đi
mặc kệ kệ nó không quan tâm không để ý
không thèm bỏ mặc không bận tâm thờ ơ
làm ngơ không chú ý không để tâm không lo lắng
không màng không cần không để ý đến không thèm để ý