Từ đồng nghĩa với "thè"

liếm thè lưỡi vươn lưỡi
thè ra thè lưỡi ra liếm láp vươn ra
thè ra liếm lè lưỡi thè lưỡi lè ra
vươn lưỡi ra thè lưỡi liếm thè lưỡi lên thè lưỡi xuống
thè lưỡi sang bên thè lưỡi ra ngoài thè lưỡi vào thè lưỡi chạm