Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thê nhi"
vợ
bà xã
người vợ
phu nhân
nửa kia
hôn thê
bà già
vợ cũ
đối tác
bạn đời
người đàn bà
cô dâu
cô ấy
phụ nữ đã kết hôn
bà vợ
thê
vợ / chồng
bạn đồng hành
phụ nữ
cô gái