Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thê đội"
đội hình
bộ phận
tuyến
hàng
đội
cấp
bậc
chiến thuật
sắp xếp
bố trí
hệ thống
cấu trúc
phân chia
tổ chức
thứ tự
trật tự
cấp bậc
đội ngũ
tầng lớp
hệ bậc