Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thêu thùa"
thêu
thêu dệt
khâu
tô vẽ
trang trí
làm đẹp
hoa văn
tôn tạo
may
thêu thùa
vẽ
chạm khắc
trang hoàng
điêu khắc
sáng tạo
phác thảo
họa tiết
mô phỏng
trang sức
đồ họa