Từ đồng nghĩa với "thì thà thi thẩm"

thì thà thì thẩm thì thà thi thẩm thì thà thi thả
thì thà thi thố thì thà thi thuyết thì thà thi thảo thì thà thi thuyết phục
thì thà thi thảo luận thì thà thi thẩm định thì thà thi thuyết trình thì thà thi thảo luận
thì thà thi thẩm tra thì thà thi thẩm xét thì thà thi thẩm vấn thì thà thi thẩm tra
thì thà thi thẩm định thì thà thi thẩm tra thì thà thi thẩm xét thì thà thi thẩm vấn