Từ đồng nghĩa với "thì thà thì thẩm"

thì thầm thì thà thì thào thì thỏm
thì thụt thì thuyết thì thuyết phục thì thuyết minh
thì thuyết trình thì thuyết giảng thì thuyết lý thì thuyết âm mưu
thì thuyết phục thì thầm thì thào thì thầm thì thụt thì thầm thì thuyết
thì thầm thì thuyết phục thì thầm thì thuyết minh thì thầm thì thuyết trình thì thầm thì thuyết giảng