Từ đồng nghĩa với "thì thà thì thụt"

thì thà thụt thò lén lút rón rén
kín đáo giấu giếm trốn tránh ẩn nấp
khúm núm nhút nhát ngập ngừng do dự
lưỡng lự không dứt khoát mập mờ mờ ám
không rõ ràng lén lút thận trọng cẩn thận