Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thì thòm"
rền rền
vang vang
trầm trầm
đều đều
nhịp nhàng
đều đặn
dội dội
gọn gọn
thùng thùng
lộp độp
lộc cộc
kêu kêu
đập đập
tát tát
gõ gõ
văng vẳng
tiếng tăm
âm thanh
tiếng vọng
tiếng trống