Từ đồng nghĩa với "thìa lia"

chìa ra vướng víu vướng mắc lòi ra
nhô ra thò ra xòe ra bành trướng
mở rộng lộ ra đâm ra tràn ra
phình ra khoét ra bị vướng bị cản
bị chèn bị chướng bị kẹt bị chèn ép