Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thìa lia"
chìa ra
vướng víu
vướng mắc
lòi ra
nhô ra
thò ra
xòe ra
bành trướng
mở rộng
lộ ra
đâm ra
tràn ra
phình ra
khoét ra
bị vướng
bị cản
bị chèn
bị chướng
bị kẹt
bị chèn ép