| thì | khi nào | khi đó | rồi đến |
| vậy | là | sau | trước đây |
| hồi ấy | bèn | vậy thì | dạo đó |
| tiếp theo | tại thời điểm đó | vào lúc | hồi đó |
| nếu thế thì | ở hồi đó | xong rồi | như vậy |
| sau này | lúc ấy | sau nữa | và như vậy |
| liền | lúc đó | bấy chừ | khi ấy |
| rồi thì | sau đó | rồi | tất cả cùng một lúc |
| và sau đó | bấy giờ | bấy | hơn nữa |
| một lần nữa | hơn | thế thì | như thế thì |
| rồi tới | ở hồi ấy | rồi sao | cũng |
| quá khứ |