Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thình"
thình lình
nổ
đùng
bùm
sập mạnh
tiếng nổ lớn
đập mạnh
dập
vang lên
ồn ào
sầm
đánh mạnh
tiếng sập mạnh
nổ vang
đánh rầm một cái
păng
dộng
ầm
tiếng ầm
tiếng động lớn
tiếng rơi