Từ đồng nghĩa với "thí bỏ"

từ bỏ nhượng lại rời khỏi đầu hàng
từ chức phần với hy sinh cắt đứt
buông bỏ dứt khoát khước từ bỏ qua
từ chối tháo lui giải thoát tách rời
bỏ lại lùi bước bỏ mặc đánh đổi