Từ đồng nghĩa với "thí ca"

thi công thí nghiệm thí điểm thí cử
thí sinh thí thực thí thác thí nghiệm khoa học
thí nghiệm thực tế thí nghiệm lâm sàng thí nghiệm xã hội thí nghiệm giáo dục
thí nghiệm công nghệ thí nghiệm vật lý thí nghiệm hóa học thí nghiệm sinh học
thí nghiệm tâm lý thí nghiệm thị trường thí nghiệm mô phỏng thí nghiệm điều tra