Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thí dụ"
ví dụ
dẫn chứng
mẫu
mô hình
ví dụ điển hình
bài học
đại diện
trường hợp
minh họa
hình minh họa
nguyên mẫu
bản sao
khuôn mẫu
gương mẫu
gương sáng
tiền lệ
bài tập
cái tương đương
dụ
sự làm gương