Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thí hải"
xác chết
thi thể
hài cốt
xác
người chết
tử thi
hài
xác người
xác phàm
xác thân
xác ướp
xác sống
hồn ma
linh hồn
tử vong
chết
đã khuất
mồ yên mả đẹp
nghĩa trang
huyệt mộ