Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thí hội"
thi cử
kỳ thi
đỗ đạt
cử nhân
hội thí
hội đồng
thí sinh
thí nghiệm
học vị
học hàm
trường thi
đại học
giáo dục
học tập
học sinh
bằng cấp
chứng chỉ
hội nghị
hội thảo
hội tụ