Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thí hứng"
hứng thú
cảm hứng
hứng khởi
tâm hồn
sáng tạo
đam mê
niềm vui
hứng
tình cảm
khát vọng
sự say mê
tình yêu
cảm xúc
tâm trạng
hứng chí
sự phấn khởi
niềm say mê
sự nhiệt huyết
tâm tư
sự thăng hoa