Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thí mạng"
hy sinh
liều mạng
mạo hiểm
chấp nhận mất mát
đánh đổi
thí thân
chịu đựng
cống hiến
quyết tâm
đối mặt
dám làm
tự nguyện
thử thách
đánh cược
chấp nhận rủi ro
thí sức
thí thân phận
thí thời gian
thí lực lượng
thí mạng sống