Từ đồng nghĩa với "thí mạng"

hy sinh liều mạng mạo hiểm chấp nhận mất mát
đánh đổi thí thân chịu đựng cống hiến
quyết tâm đối mặt dám làm tự nguyện
thử thách đánh cược chấp nhận rủi ro thí sức
thí thân phận thí thời gian thí lực lượng thí mạng sống