Từ đồng nghĩa với "thí thân"

hy sinh bản thân tử vì đạo cống hiến hiến dâng
đánh đổi tự nguyện sẵn sàng hy sinh thí nghiệm
thí nghiệm bản thân đầu hàng chấp nhận mất mát tự hiến
tự sát tự nguyện hy sinh đánh đổi bản thân cống hiến bản thân
thí thân vì lý tưởng thí thân vì người khác thí thân vì tổ quốc thí thân vì sự nghiệp