Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thí ân"
ban ơn
cứu giúp
giúp đỡ
thương xót
chia sẻ
hỗ trợ
từ bi
thương yêu
ân huệ
làm ơn
thí tha
thí xá
thí độ
thí tình
thí nghĩa
thí phúc
thí lợi
thí lộc
thí tặng
thí ban