Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thí đưa"
thi đua
cạnh tranh
hợp tác
phấn đấu
nỗ lực
cổ vũ
khích lệ
động viên
góp sức
hỗ trợ
cùng nhau
đồng lòng
tích cực
xung phong
thúc đẩy
gắng sức
đoàn kết
chung sức
cùng tiến
phát huy