Từ đồng nghĩa với "thí đưa"

thi đua cạnh tranh hợp tác phấn đấu
nỗ lực cổ vũ khích lệ động viên
góp sức hỗ trợ cùng nhau đồng lòng
tích cực xung phong thúc đẩy gắng sức
đoàn kết chung sức cùng tiến phát huy