Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thích dụng"
tiện ích
sự tiện lợi
sự thuận tiện
sự thuận lợi
đồ dùng
thiết bị
hỗ trợ
lợi ích
khả năng tiếp cận
sự thích hợp
tiện nghi
công cụ
phương tiện
sự phù hợp
chức năng
ứng dụng
giải pháp
tính năng
công dụng
sự hiệu quả