Từ đồng nghĩa với "thính lực"

khả năng nghe độ nghe thính giác nghe
cảm nhận âm thanh nghe rõ thính lực học thính lực yếu
thính lực tốt thính lực bình thường thính lực kém thính lực giảm
thính lực nhạy thính lực cao thính lực thấp thính lực bẩm sinh
thính lực mắc phải thính lực tạm thời thính lực vĩnh viễn thính lực không bình thường