Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thòng lọng"
thòng lọng
vòng
lỗ
đầu vào
chỗ cong
khúc uốn
vịnh
chỗ lõm vào
lõm
dây thòng lọng
bẫy
mắc
thít chặt
cái vòng
vòng dây
dây
cái lỗ
vòng cung
vòng tròn
cái bẫy