| thông lệ | thông thường | thói quen | thói tục |
| bình thường | quen thuộc | thường xuyên | hàng ngày |
| lệ thường | lề thói hằng ngày | nếp sống | nếp cũ |
| định kỳ | theo mùa | chung chung | thói quen hàng ngày |
| thói quen xã hội | thói quen chung | thói quen thường nhật | thói quen phổ biến |