Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thóp"
khe hở
sọ
mảnh xương
trễ
non gan
biết thóp
lợi dụng
nắm được
doạ
già
động vật
phát triển
đầu
trẻ sơ sinh
khoảng trống
vùng mềm
thóp đầu
thóp sọ
thóp xương
thóp não
thóp sống