Từ đồng nghĩa với "thô"

thô lỗ cộc cằn chưa gọt giũa chưa trau chuốt
xù xì gồ ghề lởm chởm nhám
đinh chìa phác thảo trạng thái thô trạng thái nguyên
hỗn độn lồi lõm nặng nề dữ dội
mờ cái đại thể vuốt ngược nháp