Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thô lố"
thô kệch
thô ráp
thô bỉ
thô thiển
thô sơ
thô lỗ
cục mịch
kém tinh tế
kém duyên
vụng về
khô khan
khó coi
xù xì
mộc mạc
kỳ quặc
khó nhìn
khó chịu
khó ưa
khó gần
khó tính