Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thôi thối"
thối rữa
đừng thối rữa
thôi thúc
giục giã
khuyến khích
thúc giục
kích thích
động viên
thôi việc
nghỉ việc
không làm nữa
nhiệm vụ
cảm xúc
áp lực
thúc đẩy
điều động
kêu gọi
gợi ý
khuyến cáo
đề xuất