Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thôi thốt t"
thôi
thốt
hối
kêu
gọi
kêu gọi
thúc giục
ra hiệu
nhắc nhở
điều khiển
khuyến khích
thúc đẩy
động viên
gợi ý
khơi gợi
mời
rủ
kêu gọi hành động
thuyết phục
đề nghị