Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thôn thên"
hở hang
lộ liễu
khoe khoang
phô bày
bày ra
khoác lác
khoe mẽ
thô thiển
khiêu gợi
mát mẻ
bạo dạn
trơ trẽn
khó coi
quá khổ
quá cỡ
không đứng đắn
không tế nhị
không phù hợp
vô duyên
vô ý thức