Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thôn ổ"
thôn
làng nhỏ
xóm nhỏ
xóm
ấp
xã
làng
thôn xóm
khu dân cư
đồng quê
nông thôn
vùng quê
làng quê
thôn trang
xóm làng
khu vực nông thôn
thôn ấp
làng mạc
xóm ngõ
vùng thôn