Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thông bệnh"
thông cảm
hiểu thấu
chia sẻ
cảm thông
đồng cảm
thấu hiểu
cảm nhận
thông hiểu
cảm thông với
cảm giác
thông tin
thông báo
thông tin hóa
thông qua
thông điệp
thông báo
thông tin liên lạc
thông tin đại chúng
thông tin cá nhân
thông tin xã hội