Từ đồng nghĩa với "thông cáo"

thông báo tuyên bố lời công bố cáo thị
báo cáo lời tuyên bố trình bày lời loan báo
sự thông báo ban hành tin tức tin nhắn
thông tin thông điệp thông cáo báo chí thông cáo chính thức
thông cáo nội bộ thông cáo công khai thông cáo khẩn thông cáo đặc biệt
thông cáo sự kiện