Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thông gian đẹ"
thông dâm
ngoại tình
lăng nhăng
bắt cá hai tay
phản bội
không chung thủy
cắm sừng
mèo mả gà đồng
đi hoang
tòm tem
tòm tèm
chơi bời
đi chơi
mây mưa
tình một đêm
tình vụng trộm
tình tay ba
tình tay tư
tình chớp nhoáng
tình cảm ngoài luồng